Chúng tôi được thành lập hướng tới mục tiêu trở thành một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực Kinh doanh ô tô mới, ô tô đã qua sử dụng, cùng với đó là các dịch vụ liên quan như: Dịch vụ chăm sóc và bảo dưỡng xe hơi; Dịch vụ tư vấn tài chính và bảo hiểm; Dịch vụ đánh giá, kiểm tra xe,…
Mô tả
ĐỘNG CƠ 1.5L CÔNG NGHỆ GM BỀN BỈ, TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU, ĐẠT TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI EURO 5
Mẫu xe tải nhẹ TQ Wuling N300P được trang bị động cơ trục cam đôi hiệu suất cao công nghệ GM với 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van với hệ thống phun xăng điện tử, hệ thống xử lý nạp xả thông minh DVVT giúp chiếc xe vận hành bền bỉ mạnh mẽ nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5.
|
VẬN HÀNH ÊM ÁI, BỀN BỈ VÀ MẠNH MẼ
|
VẬN HÀNH ÊM ÁI, BỀN BỈ VÀ MẠNH MẼ
|
![]() |
![]() |
VẬN HÀNH ÊM ÁI, BỀN BỈ VÀ MẠNH MẼ
|
NỘI THẤT TIỆN NGHI
|
![]() |
![]() |
THIẾT KẾ CỨNG CÁP, AN TOÀN
|
NỘI THẤT TIỆN NGHI
|
|
![]() |
THIẾT KẾ CỨNG CÁP, AN TOÀN
|
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích Thước | Bản Chassis | Bản Thùng Lửng (STD/High) | Bản Thùng Bạt (STD/High) | Bản Thùng Kín (STD/High) | |
---|---|---|---|---|---|
Kích thước tổng thể (LxWxH) | mm | 4,410 x 1,595 x 1,870 | 4,535 x 1,595 x 1,870 | 4,600 x 1,630 x 2,460 | 4,560 x 1,660 x 2,460 |
Kích thước thùng (LxWxH) | mm | – | 2,710 x 1,520 x 320 | 2,640 x 1,520 x 1,660/1,355 | 2,600 x 1,520 x 1,650 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3,050 | |||
Vệt bánh xe (Trước/sau) | mm | 1,378 / 1,408 | |||
Khoảng sáng gầm xe | mm | 140 |
Trọng Tải | Bản Chassis | Bản Thùng Lửng (STD/High) | Bản Thùng Bạt (STD/High) | Bản Thùng Kín (STD/High) | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng trọng | Kg | 2,285 | 2,285 | 2,285 | 2,285 |
Khối lượng bản thân | Kg | 980 | 1,105 | 1,185 | 1,205 |
Tải trọng | Kg | – | 1,050 | 970 | 950 |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 2 |
Động Cơ & Hộp Số | Bản Chassis | Bản Thùng Lửng (STD/High) | Bản Thùng Bạt (STD/High) | Bản Thùng Kín (STD/High) | |
---|---|---|---|---|---|
Loại động cơ | 1.5L, DOHC 4-cylinder, MPI, DVVT | ||||
Dung tích xylanh | cc | 1,485 | |||
Công suất cực đại | HP (Kw)/rpm | 102 (75) / 5,400 | |||
Momen xoắn cực đại | Nm / rpm | 136 / 4,000 – 4,800 | |||
Hộp số | Số sàn (5 số tiến + 1 số lùi) | ||||
Bình nhiên liệu | L | 45 | |||
Tốc độ tối đa | km/h | 120 | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro V |
Truyền Động | Bản Chassis | Bản Thùng Lửng (STD/High) | Bản Thùng Bạt (STD/High) | Bản Thùng Kín (STD/High) | |
---|---|---|---|---|---|
Truyền Động | 2WD (RWD – dẫn động cầu sau) | ||||
Trợ lực lái | Trợ lực điện (EPS) | ||||
Hệ thống treo trước/sau | Kiểu MacPherson / Lá Nhíp | ||||
Lốp xe trước/sau | 175/75R14C; Lazăng thép | ||||
Phanh trước/sau | Đĩa / Tang trống | ||||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 6,05 |
Trang Bị Tiện Nghi | Bản Chassis | Bản Thùng Lửng (STD/High) | Bản Thùng Bạt (STD/High) | Bản Thùng Kín (STD/High) |
---|---|---|---|---|
Đèn pha | Đèn Halogen với điều chỉnh góc chiếu | |||
Đèn sương mù sau | ● | |||
Cản trước cùng màu thân xe | ● | |||
Gạt mưa trước | Gián đoạn | |||
Gương chiếu hậu sơn đen | ● | |||
Ghế lái & ghế phụ phía trước | Chỉnh tay | |||
Chất liệu ghế | Nỉ | |||
Tấm che nắng cho ghế lái & ghế phụ | ● | |||
Đèn đọc sách | ● | |||
Điều hòa nhiệt độ | Điều hòa hai chiều | |||
Cửa kính chỉnh điện | ● | |||
Hệ thống giải trí | Radio AUX-in | “Đầu AVN 7″ cảm ứng, kết nối điện thoại thông minh Android & Apple CarPlay” | ||
Hệ thống loa | 2 | |||
Chìa khóa điều khiển từ xa | ● | |||
Camera lùi | – | ● | ||
Camera hành trình (DVR) | – | ● | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ● | |||
Khóa cửa trung tâm | ● | |||
Dây đai an toàn 3 tiếp điểm | ● | |||
Nhắc dây đai an toàn | ● | |||
Hệ thống chống trộm | ● |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.